主因
しゅいん「CHỦ NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyên nhân chủ yếu.

Từ trái nghĩa của 主因
主因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主因
主要因 しゅよういん
yếu tố chủ yếu
主原因 しゅげんいん
nguyên nhân chủ yếu, nguyên nhân chính
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống