Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セし セ氏
độ C.
ズボンした ズボン下
quần đùi
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào