Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久世広宣
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
広告宣伝費 こうこくせんでんひ
chi phí quảng cáo
世界人権宣言 せかいじんけんせんげん
tuyên bố phổ thông (của) những quyền con người (1948)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
口宣 こうせん
Sự phát biểu bằng miệng.
街宣 がいせん
hoạt đồng tuyên truyền (chính trị) được thực hiện trên đường phố