口宣
こうせん「KHẨU TUYÊN」
☆ Danh từ
Sự phát biểu bằng miệng.

口宣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口宣
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
街宣 がいせん
hoạt đồng tuyên truyền (chính trị) được thực hiện trên đường phố
宣下 せんげ
sự tuyên cáo
宣命 せんみょう
sắc lệnh hoàng gia