街宣
がいせん「NHAI TUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoạt đồng tuyên truyền (chính trị) được thực hiện trên đường phố

Bảng chia động từ của 街宣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 街宣する/がいせんする |
Quá khứ (た) | 街宣した |
Phủ định (未然) | 街宣しない |
Lịch sự (丁寧) | 街宣します |
te (て) | 街宣して |
Khả năng (可能) | 街宣できる |
Thụ động (受身) | 街宣される |
Sai khiến (使役) | 街宣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 街宣すられる |
Điều kiện (条件) | 街宣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 街宣しろ |
Ý chí (意向) | 街宣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 街宣するな |