Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保こーじ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm
government-binding theory