Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保伊津男
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp
伊達男 だておとこ だて おとこ
người chưng diện; công tử bột
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm
津津 しんしん
như brimful