Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保卓也
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày