Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保山知洋
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.