Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保田譲
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
譲渡担保 じょうとたんぽ
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
譲許の保障 じょうきょのほしょう ゆずるもとのほしょう
sự an toàn (của) (thuế quan) những sự nhượng bộ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.