Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保道正
正保 しょうほ しょうほう
thời Shouhou (1644.12.16-1648.2.15)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
正道 せいどう しょうどう
đạo lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định