正道
せいどう しょうどう「CHÁNH ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đạo lý.

Từ đồng nghĩa của 正道
noun
Từ trái nghĩa của 正道
正道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正道
八正道 はっしょうどう
bát chính đạo
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
軌道修正 きどうしゅうせい
sự điều chỉnh quỹ đạo