Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久元喜造
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
製造元 せいぞうもと
hãng sản xuất, nhà sản xuất
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
喜捨 きしゃ
sự bố thí; bố thí