元久
げんきゅう「NGUYÊN CỬU」
☆ Danh từ
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
元久 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元久
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
承久 じょうきゅう しょうきゅう
Joukyuu era (1219.4.12-1222.4.13)
文久 ぶんきゅう
thời Bunkyuu (19/2/1861-20/2/1864)