Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本線 ほんせん
đường chính; tuyến chính.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê