Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延久 えんきゅう
thời Enkyuu (13/4/1069-23/8/1074)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
荼毘 だび
sự thiêu, sự hoả táng; sự đốt ra tro
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
延延 えんえん
uốn khúc
金毘羅 こんぴら
thần người bảo vệ (của) seafaring; kumbhira
亜拉毘亜
arabia
阿毘達磨 あびだつま
Vi Diệu Pháp