Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久慈市
久慈目 くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương