Các từ liên quan tới 久成寺 (中野区)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
寺中 じちゅう
bên trong ngôi chùa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.