Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久我誠通
我を通す がをとおす わがをとおす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
至誠天に通ず しせいてんにつうず
chân thành cảm động trời xanh (nếu làm việc với lòng chân thành thì sẽ đạt được kết quả tốt)