Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久我通名
通名 つうめい
Tên chung.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
我を通す がをとおす わがをとおす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通称名 つうしょうめい
tên thường gọi
通り名 とおりな
Tên chung.