Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久本古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
古写本 こしゃほん
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật
古版本 こはんぼん こはんぽん
phiên bản cũ (già)