Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久留島通同
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
屋久島 やくしま
Thành phố Yakushima
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
jointly held concession in China (e.g. Shanghai International Settlement)