Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久留米絣
久米歌 くめうた
Bài ca Kume
絣 かすり
kiểu vết đốm (nhuộm)
白絣 しろがすり
vải dệt có hoa văn Kasuri bằng màu chàm hoặc đen in trên nền trắng
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
紺絣 こんがすり
vải (len) xanh thẫm với màu trắng làm bắn tóe những mẫu
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày