Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米作 べいさく
gạo gieo trồng
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
米作り こめづくり こめつくり
trồng lúa
小作米 こさくまい
lúa nộp tô cho địa chủ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.