米作り
こめづくり こめつくり「MỄ TÁC」
☆ Danh từ
Trồng lúa

米作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米作り
米作 べいさく
gạo gieo trồng
小作米 こさくまい
lúa nộp tô cho địa chủ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
香り米 かおりまい
gạo thơm