Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久米田の戦い
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
持久戦 じきゅうせん
kéo dài chiến tranh; chiến tranh (của) sự tiêu hao
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước