Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久米田池
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình