Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久間田琳加
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
琳派 りんぱ
Rimpa school (of painting, 17th-early 20th century)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
冷間加工 れーかんかこー
sự gia công nguội