Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乍浦鎮
(kết hợp với dạng động từ bỏ ます ) vừa.... vừa...... tuy nhiên, nhưng mà
乍ら ながら
trong khi, như
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
乍らに ながらに
trong khi, trong lúc
từ nơi một ngồi; trong khi ngồi gần
cho tôi (để làm một thứ như vậy)
乍らも ながらも
mặc dù...nhưng...
陰乍ら かげながら
âm thầm ủng hộ cổ vũ từ phía sau