Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乎多氐命
氐 てい
Chinese "root" constellation (one of the 28 mansions)
氐宿 ともぼし
Sao Đê
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
乎 か
Dấu hỏi.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
牢乎 ろうこ
chắc chắn, vững chắc
断乎 だんこ
cương quyết, kiên quyết