Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無精子症 むせいししょう
bệnh vô sinh
精子無力症 せいしむりょくしょう
tinh trùng yếu
乏毛症 とぼしけしょう
chứng ít tóc
乏尿[症] とぼしにょう[しょう]
thiểu niệu
欠乏症 けつぼうしょう
(vitamin -) bệnh thiếu vi-ta-min
欠乏[症] けつぼう[しょう]
(chứng) thiếu hụt
精子 せいし
tinh dịch.
リボフラビン欠乏症 リボフラビンけつぼうしょう
thiếu riboflavin