Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精子無力症
せいしむりょくしょう
tinh trùng yếu
無精子症 むせいししょう
bệnh vô sinh
無力症 むりょくしょう
suy nhược
無精液症 むせいえきしょう
chứng không tạo tinh trùng
乏精子症 ぼうせいししょう
số lượng tinh trùng thấp
む。。。 無。。。
vô.
筋無力症 きんむりょくしょう すじむりょくしょう
chứng liệt thần kinh cơ; chứng liệt cơ
子宮頸管無力症 しきゅうけいかんむりょくしょう
hở cổ tử cung
重症筋無力症 じゅうしょうきんむりょくしょう
nhược cơ
Đăng nhập để xem giải thích