虚に乗ずる きょにじょうずる
to catch off guard
風雲に乗ずる ふううんにじょうずる
thời thế tạo anh hùng
乗じる じょうじる
nhân lên; làm tăng lên
乗せる のせる
chất lên; chồng lên; xếp lên; để lên
名乗る なのる
gọi tên (tên mình)
乗客を乗せる じょうきゃくをのせる
đón khách (cho khách lên xe)
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được