乗る
のる「THỪA」
Cưỡi
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Lên xe; lên tàu; đi (tàu, xe)
バス
に
乗
る
Lên xe buýt
Vào (nhịp); có hứng
勉強
に
気
が
乗
る
Có cảm hứng học hành
リズム
に
乗
る
Vào nhịp .

Từ đồng nghĩa của 乗る
verb
Từ trái nghĩa của 乗る
Bảng chia động từ của 乗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗る/のるる |
Quá khứ (た) | 乗った |
Phủ định (未然) | 乗らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗ります |
te (て) | 乗って |
Khả năng (可能) | 乗れる |
Thụ động (受身) | 乗られる |
Sai khiến (使役) | 乗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗られる |
Điều kiện (条件) | 乗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗れ |
Ý chí (意向) | 乗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗るな |