乗じる
じょうじる「THỪA」
☆ Động từ nhóm 2
Nhân lên; làm tăng lên
エネルギー換算率
を
乗
じる
Tăng tỷ lệ chyển đổi năng lượng .
Phép nhân
機会
に
乗
じる
Tận dụng cơ hội

Từ đồng nghĩa của 乗じる
verb
Bảng chia động từ của 乗じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗じる/じょうじるる |
Quá khứ (た) | 乗じた |
Phủ định (未然) | 乗じない |
Lịch sự (丁寧) | 乗じます |
te (て) | 乗じて |
Khả năng (可能) | 乗じられる |
Thụ động (受身) | 乗じられる |
Sai khiến (使役) | 乗じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗じられる |
Điều kiện (条件) | 乗じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗じいろ |
Ý chí (意向) | 乗じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗じるな |