乗り合わす
のりあわす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Để tình cờ cưỡi cùng nhau; để chia sẻ một xe cộ

Bảng chia động từ của 乗り合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り合わす/のりあわすす |
Quá khứ (た) | 乗り合わした |
Phủ định (未然) | 乗り合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り合わします |
te (て) | 乗り合わして |
Khả năng (可能) | 乗り合わせる |
Thụ động (受身) | 乗り合わされる |
Sai khiến (使役) | 乗り合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り合わす |
Điều kiện (条件) | 乗り合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り合わせ |
Ý chí (意向) | 乗り合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り合わすな |
乗り合わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り合わす
乗り合わせる のりあわせる
đi cùng nhau, cưỡi cùng nhau
乗合 のりあい
đi xe buýt; stagecoach; cưỡi cùng nhau; hành khách thành viên (bạn); chắp nối quan hệ đối tác
合い乗り あいのり
cùng nhau đáp tàu (xe)
乗り合い のりあい
đi cùng nhau, cưỡi cùng nhau
掘り合う 掘り合う
khắc vào
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau
繰り合わす くりあわす
để làm thời gian; để thu xếp những vấn đề
乗り合い船 のりあいせん
phà