Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
初乗り はつのり
trước hết cưỡi
乗り捨て料金 のりすてりょうきん
phí đưa xe về vị trí ban đầu thuê
乗り越し料金 のりこしりょうきん
tiền phụ thu
初穂料 はつほりょう
tiền đặt lễ (khi đi chùa)
初診料 しょしんりょう
thanh toán cho một kỳ thi y học ban đầu
料金 りょうきん
giá cước
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi