乗り越し料金
のりこしりょうきん
☆ Danh từ
Tiền phụ thu

乗り越し料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り越し料金
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
初乗り料金 はつのりりょうきん
chi phí di chuyển
乗り越し のりこし
sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗り捨て料金 のりすてりょうきん
phí đưa xe về vị trí ban đầu thuê
乗越し のりこし
việc lỡ bến (tàu, xe buýt...).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
乗り越す のりこす
đi vượt qua
借り越し金 かりこしきん
sự rút quá số tiền gửi