乗れ流す
のれながす「THỪA LƯU」
Truyền tải
テレビがつけっぱなしの環境では、不必要な情報が乗れ流しになっています
Bằng việc mở tivi suốt sẽ truyền tải những thông tin không cần thiết

乗れ流す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗れ流す
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
乗す のす
Cho lên ( thuyền )
流れ出す ながれだす
tràn ra ngoài, chảy ra ngoài; bắt đầu chảy, bắt đầu tuôn thành dòng
垂れ流す たれながす
nước thải, chất bẩn không qua xử lý, xả trực tiếp ra ngoài
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
乗入れ のりいれ
điều khiển vào trong
乗越す のりこす
lỡ bến (tàu, xe buýt...).