流れ出す
ながれだす「LƯU XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tràn ra ngoài, chảy ra ngoài; bắt đầu chảy, bắt đầu tuôn thành dòng

Từ đồng nghĩa của 流れ出す
verb
Bảng chia động từ của 流れ出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流れ出す/ながれだすす |
Quá khứ (た) | 流れ出した |
Phủ định (未然) | 流れ出さない |
Lịch sự (丁寧) | 流れ出します |
te (て) | 流れ出して |
Khả năng (可能) | 流れ出せる |
Thụ động (受身) | 流れ出される |
Sai khiến (使役) | 流れ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流れ出す |
Điều kiện (条件) | 流れ出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 流れ出せ |
Ý chí (意向) | 流れ出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 流れ出すな |
流れ出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流れ出す
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流れ出る ながれでる
tràn ra, chảy ra, rò rỉ ra
流出する りゅうしゅつする
lênh láng.
流し出す ながしだす
chảy ra
流出 りゅうしゅつ
sự chảy ra ngoài
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.