Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乗務員交代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
交代員 こうたいいん
chuyển ((của) những công nhân)
交代勤務 こうたいきんむ
sự làm việc theo ca
勤務交代 きんむこうたい
sự đổi ca làm việc
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん
đoàn thủy thủ cabin
乗務 じょうむ
sự làm việc trên các phương tiện giao thông
乗員 じょういん
đoàn thủy thủ