乗合自動車
のりあいじどうしゃ
☆ Danh từ
Xe buýt, taxi

Từ đồng nghĩa của 乗合自動車
noun
乗合自動車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗合自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
乗用自動車 じょうようじどうしゃ
xe chở hành khách
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自動車 じどうしゃ
xe con
乗合馬車 のりあいばしゃ
xe buýt ngựa kéo
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá