自動車化
じどうしゃか「TỰ ĐỘNG XA HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ giới hoá

Bảng chia động từ của 自動車化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自動車化する/じどうしゃかする |
Quá khứ (た) | 自動車化した |
Phủ định (未然) | 自動車化しない |
Lịch sự (丁寧) | 自動車化します |
te (て) | 自動車化して |
Khả năng (可能) | 自動車化できる |
Thụ động (受身) | 自動車化される |
Sai khiến (使役) | 自動車化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自動車化すられる |
Điều kiện (条件) | 自動車化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自動車化しろ |
Ý chí (意向) | 自動車化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自動車化するな |
自動車化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車化
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
自動車 じどうしゃ
xe con
自動化 じどうか
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
自動車駅 じどうしゃえき
bến xe
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel