Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乗員帰還機
帰還 きかん
sự trở về; sự hồi hương; trở về; hồi hương
乗員 じょういん
đoàn thủy thủ
帰還者 きかんしゃ
bộ đội phục viên, người trở về từ chiến trường
帰還兵 きかんへい
người lính trở về từ chiến trường
搭乗員 とうじょういん
Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
添乗員 てんじょういん
hướng dẫn viên du lịch
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
乗組員 のりくみいん
phi hành đoàn; tổ lái.