乗手
のりて「THỪA THỦ」
Hành khách, người cưỡi ngựa

Từ đồng nghĩa của 乗手
noun
乗手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗手
搭乗手続き とうじょうてつづき
thủ tục soát vé khi lên máy bay
搭乗手続きカウンター とうじょうてつづきカウンター
quầy làm thủ tục lên máy bay
乗り手 のりて
hành khách; người cưỡi ngựa rất giỏi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó