乗越す
のりこす「THỪA VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Lỡ bến (tàu, xe buýt...).

Bảng chia động từ của 乗越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗越す/のりこすす |
Quá khứ (た) | 乗越した |
Phủ định (未然) | 乗越さない |
Lịch sự (丁寧) | 乗越します |
te (て) | 乗越して |
Khả năng (可能) | 乗越せる |
Thụ động (受身) | 乗越される |
Sai khiến (使役) | 乗越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗越す |
Điều kiện (条件) | 乗越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗越せ |
Ý chí (意向) | 乗越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗越すな |
乗越し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 乗越し
乗越す
のりこす
lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗越し
のりこし
việc lỡ bến (tàu, xe buýt...).