乗り越し
のりこし「THỪA VIỆT」
☆ Danh từ
Sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...).

乗り越し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 乗り越し
乗り越し
のりこし
sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗り越す
のりこす
đi vượt qua
Các từ liên quan tới 乗り越し
乗り越し精算 のりこしせいさん
thanh toán tiền thiếu
乗り越し料金 のりこしりょうきん
tiền phụ thu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
乗越す のりこす
lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗越し のりこし
việc lỡ bến (tàu, xe buýt...).
乗り越える のりこえる
trèo lên; vượt lên trên; vượt qua (khó khăn)
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng