Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
乗車 じょうしゃ
sự lên (tàu, xe...)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
乗用車 じょうようしゃ
ô tô chở khách
乗車口 じょうしゃぐち
cửa nhà ga; cửa lên xe