Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乗降人員
乗降 じょうこう
lên xuống (xe, thang máy...)
乗員 じょういん
đoàn thủy thủ
乗降客 じょうこうきゃく
những hành khách tiếp tục và ra khỏi (một tàu hỏa)
乗降場 じょうこうじょう
(nhà ga) nền tảng
搭乗員 とうじょういん
Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
添乗員 てんじょういん
hướng dẫn viên du lịch
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
乗組員 のりくみいん
phi hành đoàn; tổ lái.