Các từ liên quan tới 乙女想夢 -OTOME SOUMU-
夢想 むそう
giấc mộng
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
夢想家 むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
乙女子 おとめご
thiếu nữ
乙女チック おとめチック
nữ tính
乙女座 おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
乙女桜 おとめざくら
Primula malacoides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ